Implant cá nhân hóa và Implant truyền thống là hai phương pháp phổ biến trong phục hình răng mất. Implant truyền thống sử dụng các trụ có kích thước tiêu chuẩn, phù hợp với đa số khách hàng, trong khi Implant cá nhân hóa được thiết kế riêng biệt để tối ưu hóa theo cấu trúc xương hàm từng người.
Lựa chọn giữa hai phương pháp này phụ thuộc vào tình trạng xương hàm, chi phí và mong muốn của khách hàng. Với sự phát triển của công nghệ, Implant cá nhân hóa có tiềm năng trở thành xu hướng mới trong phục hình răng, mang lại trải nghiệm tối ưu hơn.
Implant cá nhân hóa là gì và có gì nổi bật?
Implant cá nhân hóa là kỹ thuật được phát triển dựa trên nền tảng của phương pháp Implant dưới màng xương do bác sĩ G. Dahl giới thiệu từ những năm 1940. Qua nhiều năm nghiên cứu và cải tiến, TS.BS Võ Văn Nhân cùng đội ngũ của mình đã ứng dụng công nghệ kỹ thuật số hiện đại để tái thiết lại kỹ thuật này và phát triển thành dạng Implant mới – được gọi là Implant cá nhân hóa.
Không giống như trụ Implant truyền thống được cấy sâu vào xương hàm, Implant cá nhân hóa được thiết kế để nằm trên mặt xương, bên dưới màng xương, giúp tránh những can thiệp trực tiếp vào vùng xương bị tiêu biến nghiêm trọng. Điều này đặc biệt có ý nghĩa đối với những trường hợp không đủ điều kiện xương để thực hiện cấy ghép theo phương pháp thông thường.
Nhờ ứng dụng công nghệ kỹ thuật số, toàn bộ cấu trúc Implant được chế tác riêng biệt dựa trên dữ liệu giải phẫu của từng khách hàng. Phương pháp này không chỉ giúp tránh được thủ thuật ghép xương phức tạp mà còn cho phép phục hình nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và hạn chế can thiệp phẫu thuật nhiều lần.
Phân biệt Implant cá nhân hóa và Implant truyền thống
Dưới đây là một số khía cạnh giúp phân biệt rõ hai kỹ thuật này:
1. Vị trí đặt Implant
Implant truyền thống: Trụ Implant được đặt trực tiếp vào trong xương hàm và hoạt động như một chân răng nhân tạo. Kỹ thuật này yêu cầu xương hàm phải còn đủ độ dày và chắc để đảm bảo sự tích hợp và ổn định lâu dài.
Implant cá nhân hóa: Thay vì cấy vào trong xương, Implant cá nhân hóa được đặt nằm giữa xương và mô nướu, dưới màng xương. Điều này giúp khắc phục những trường hợp xương quá mỏng hoặc không đủ điều kiện để thực hiện kỹ thuật thông thường.
2. Đối tượng chỉ định
Implant truyền thống: Thích hợp với các trường hợp mất răng đơn lẻ, mất nhiều răng hoặc mất răng toàn hàm trong trường hợp xương hàm vẫn còn tốt. Nếu bị tiêu xương, khách hàng cần thực hiện thêm ghép xương hoặc nâng xoang trước khi cấy ghép.
Implant cá nhân hóa: Được chỉ định cho các trường hợp tiêu xương nghiêm trọng, chẳng hạn như:
- Trường hợp không có răng bẩm sinh.
- Xương hàm bị tổn thương do phẫu thuật ung thư hoặc hoại tử xương.
- Người cao tuổi có bệnh lý nền, không thể ghép xương.
- Các trường hợp đã từng cấy ghép thất bại.
- Xương quá mỏng, thể tích xương không đáp ứng tiêu chuẩn thông thường.
3. Cấu tạo của Implant
Implant truyền thống: Bao gồm ba phần chính – trụ Implant, khớp nối (Abutment) và mão răng sứ. Sau khi cấy vào xương, cần một khoảng thời gian để trụ tích hợp với xương trước khi tiến hành phục hình.
Implant cá nhân hóa: Có cấu trúc khung kim loại được thiết kế riêng, ôm sát cấu trúc xương hàm và được gắn cố định. Trên khung này có các trụ để kết nối phục hình với khoang miệng. Cấu tạo này cho phép phục hình mà không cần xâm lấn sâu vào xương.
4. Quy trình phẫu thuật
Implant truyền thống: Bác sĩ rạch nướu, khoan vào xương hàm để đặt trụ, sau đó chờ xương tích hợp rồi mới phục hình răng. Trong một số trường hợp, cần thêm phẫu thuật nâng xoang hoặc ghép xương.
Implant cá nhân hóa: Phẫu thuật có phần phức tạp hơn, yêu cầu bác sĩ thực hiện một đường mổ nhỏ để đặt khung kim loại sát mặt xương. Sau khi mô lành, trụ phục hình được gắn vào để tiến hành phục hình răng giả.
5. Mức độ phổ biến
Implant truyền thống: Phổ biến trên toàn cầu, được xem là giải pháp tiêu chuẩn trong phục hình răng hiện nay.
Implant cá nhân hóa: Ít được triển khai do yêu cầu kỹ thuật cao và phụ thuộc nhiều vào công nghệ hiện đại. Ở Việt Nam, TS.BS Võ Văn Nhân là người tiên phong ứng dụng thành công kỹ thuật này, mở ra hướng điều trị mới cho những ca lâm sàng phức tạp.
Khi nào nên chọn Implant cá nhân hóa?
Việc lựa chọn phương pháp cấy ghép phù hợp cần dựa trên đánh giá tổng thể tình trạng sức khỏe, độ tiêu xương và điều kiện xương hàm của từng cá nhân. Nếu xương còn đủ tốt, Implant truyền thống sẽ là lựa chọn hợp lý.
Tuy nhiên, trong những tình huống đặc biệt mà các kỹ thuật thông thường không thể thực hiện thì Implant cá nhân hóa chính là “cứu cánh” tối ưu. Khách hàng nên tìm đến các cơ sở nha khoa có đội ngũ chuyên môn cao và trang thiết bị hiện đại để được đánh giá chính xác và tư vấn hướng điều trị hiệu quả nhất.
TS.BS Võ Văn Nhân – Người tiên phong ứng dụng Implant cá nhân hóa tại Việt Nam
Với hơn 27 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Implant nha khoa, TS.BS Võ Văn Nhân đã có nhiều đóng góp quan trọng, đặc biệt là trong việc nghiên cứu và phát triển kỹ thuật Implant cá nhân hóa.
Đầu năm 2023, ông đã thực hiện thành công ca cấy ghép Implant cá nhân hóa cho một trường hợp không răng bẩm sinh – Khách hàng N.K.T mắc hội chứng loạn sản ngoại bì, có xương hàm cực kỳ mỏng, dưới 2mm. Đây là một trường hợp phức tạp mà kỹ thuật truyền thống không thể giải quyết.
Thay vì chọn phương pháp cấy Implant vào xương gò má đầy rủi ro, bác sĩ Nhân đã quyết định tiếp cận kỹ thuật Implant dưới màng xương và cải tiến thành Implant cá nhân hóa phù hợp với tình trạng cụ thể của khách hàng. Toàn bộ quy trình từ chụp phim, lấy số liệu, thiết kế khung đến chế tác Implant đều được thực hiện bằng công nghệ kỹ thuật số, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối.
Kết quả là ca phẫu thuật đã thành công tốt đẹp, mang lại khả năng ăn nhai và thẩm mỹ cho khách hàng, đồng thời đánh dấu bước tiến mới trong y học phục hình răng tại Việt Nam.
Implant cá nhân hóa không chỉ là giải pháp tối ưu cho những trường hợp phức tạp mà còn là minh chứng cho sự phát triển vượt bậc của ngành nha khoa hiện đại. Nhờ sự kết hợp giữa công nghệ kỹ thuật số và chuyên môn sâu, phương pháp này mở ra hy vọng cho nhiều trường hợp từng không có khả năng phục hình răng bằng các kỹ thuật truyền thống.